1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fare

fare

/feə/
Danh từ
  • tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
  • khách đi xe thuê
  • thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
Nội động từ
  • đi đường, đi du lịch
  • xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
  • được khao, được thết
  • ăn uống, bồi dưỡng
Thành ngữ
Kinh tế
  • chế độ ăn uống
  • giá vé hành khách
  • thức ăn
Hóa học - Vật liệu
  • trụ bảo vệ
  • trụ mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận