Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coo
coo
/ku:/
Danh từ
tiếng gù của bồ câu
Động từ
gù (bồ câu)
nói thì thầm, thủ thỉ
to
coo
one"s
words
:
nói thì thầm
Thành ngữ
to
bill
and
coo
thủ thỉ với nhau (trai gái)
Thảo luận
Thảo luận