1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marathon

marathon

/"mærəθən/
Danh từ
  • thể thao cuộc chạy đua maratông (cũng marathon race)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận