1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vegetarian

vegetarian

/,vedʤi"teəriən/
Danh từ
  • người ăn chay
Tính từ
Y học
  • người ăn chay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận