1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cannon

cannon

/"kænən/
Danh từ
  • súng thần công, súng đại bác
  • hàm thiếc ngựa (cũng cannon-bit)
  • sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
  • quân sự pháo
Nội động từ
  • bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
  • (+ against, into, with) đụng phải, va phải
Xây dựng
  • đại bác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận