Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cannon
cannon
/"kænən/
Danh từ
súng thần công, súng đại bác
hàm thiếc ngựa (cũng cannon-bit)
sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
quân sự
pháo
Nội động từ
bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
(+ against, into, with) đụng phải, va phải
Xây dựng
đại bác
Chủ đề liên quan
Quân sự
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận