Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dense
dense
/dens/
Danh từ
dày đặc, chặt
đông đúc; rậm rạp
a
dense
forest
:
rừng rậm
đần độn, ngu đần
Kỹ thuật
chắc nịch
chắc sít
đặc
đậm
dày đặc
không thấm
kín
nặng
Hóa học - Vật liệu
đậm đặc
Xây dựng
rậm rạp
Toán - Tin
trù mật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận