1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dense

dense

/dens/
Danh từ
  • dày đặc, chặt
  • đông đúc; rậm rạp
  • đần độn, ngu đần
Kỹ thuật
  • chắc nịch
  • chắc sít
  • đặc
  • đậm
  • dày đặc
  • không thấm
  • kín
  • nặng
Hóa học - Vật liệu
  • đậm đặc
Xây dựng
  • rậm rạp
Toán - Tin
  • trù mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận