1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nit

nit

/nit/
Danh từ
  • trứng chấy, trứng rận
Y học
  • trứng chấy, trứng rận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận