Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mutton
mutton
/"mʌtn/
Danh từ
thịt cừu
Thành ngữ
as
dead
as
mutton
(xem) dead
to
eat
one"s
mutton
with
somebody
ăn cơm với ai
let"s
return
to
our
muttons
ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
mutton
dressed
like
lamb
bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Kinh tế
con cừu
thịt cừu
Kỹ thuật
giãn cách muton
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận