Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doornail
doornail
/"dɔ:neil/
Danh từ
đinh cửa
Thành ngữ
dead
as
a
doornail
(xem) dead
deaf
as
a
doornail
điều đặc
Xây dựng
đinh cửa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận