1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stock

stock

/stɔk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, động vật cho một trang trại...)
  • tích trữ
  • lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
  • trồng cỏ (lên một mảnh đất)
  • sử học cùm
Nội động từ
  • đâm chồi (cây)
  • (thường + up để vào kho, cất vào kho)
Kinh tế
  • chứng khoán, trữ (hàng)
  • cổ phần
  • cổ phiếu, chứng khoán
  • cung ứng (vật gì...)
  • hàng nằm
  • hàng trong kho
  • hàng trữ
  • nguyên liệu
  • nguyên vật liệu
  • sự dự trữ
  • tiền dự trữ
  • tổng số cổ phần
  • trữ hàng
  • vật liệu
  • vốn cổ phần
  • vốn cổ phần, cổ phiếu
Kỹ thuật
  • bàn cắt ren
  • bàn ren
  • bột giấy
  • cán
  • chứa
  • chuôi
  • đế
  • dự trữ
  • gạch ốp
  • kho
  • kho dự trữ
  • lượng dư
  • lượng kiểm kê
  • lượng tồn kho (dầu)
  • nguyên liệu
  • nguyên vật liệu
  • phôi
  • tay quay
  • thân
  • thước ngắm
  • tích lũy
  • trục
  • ụ ren
  • vật đúc chính
  • vật liệu
  • vốn
Xây dựng
  • bãi toa xe
  • bảo quản ở kho
  • gỗ cây
  • kho dự chữ
  • tích chữ
Toán - Tin
  • cổ phần chứng khoán
  • kho dự trữ hàng hóa
  • sự dự trữ kho
Cơ khí - Công trình
  • hàng dự trữ
  • xếp vào kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận