Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anvil
anvil
/"ænvil/
Danh từ
cái đe
giải phẫu
xương đe
to
be
on
the
anvil
:
đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
Thành ngữ
a
good
anvil
does
not
fear
the
hammer
tục ngữ
cây ngay không sợ chết đứng
anvil
chorus
Anh - Mỹ
tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Kỹ thuật
cữ chặn
đe
Cơ khí - Công trình
dầu đo
Y học
xương đe
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Tục ngữ
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Y học
Thảo luận
Thảo luận