1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anvil

anvil

/"ænvil/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cữ chặn
  • đe
Cơ khí - Công trình
  • dầu đo
Y học
  • xương đe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận