Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outsize
outsize
Tính từ
quá khổ, ngoại cỡ
quần áo
Kinh tế
cỡ lớn
Kỹ thuật
ngoại cỡ
quá khổ
Xây dựng
hạt bị ngoại trừ
hạt ngoài cỡ
Chủ đề liên quan
Quần áo
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận