1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valve

valve

/vælv/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • mảnh nhỏ
  • nắp
  • van
Kỹ thuật
  • con trượt điều tiết
  • cửa
  • đèn điện tử
  • khóa
  • nắp
  • van
  • van bít
  • van bướm
  • van điều tiết
  • van phân phối
  • van tiết lưu
  • van trượt
Vật lý
  • cánh cửa (ống dẫn)
  • nắp lật
  • van bướng
  • van điều chỉnh (ống dẫn)
Cơ khí - Công trình
  • cánh cửa van
  • nắp hơi
  • xupáp
Điện
  • chỉnh lưu từ
Điện lạnh
Kỹ thuật Ô tô
  • xú páp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận