Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tyre
tyre
/"taiə/
Danh từ
bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
rubber
tyre
:
lốp cao su
solid
tyre
:
lốp đặc
pneumatic
tyre
:
lốp bơm hơi
Động từ
lắp cạp vành; lắp lốp
Kỹ thuật
lốp
lốp xe
vành bánh
vỏ
Cơ khí - Công trình
vỏ lốp xe
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận