1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubber

rubber

/"rʌbə/
Danh từ
Động từ
  • tráng cao su, bọc bằng cao su
Nội động từ
Kinh tế
  • cao su
  • cao-su
  • cục gôm
  • cục tẩy
Kỹ thuật
  • cao su thô
  • giấy tráng cao su
  • lốp xe
  • nhựa
Hóa học - Vật liệu
  • cao su
  • cao su Ấn Độ
  • vật liệu có chứa cao su
Xây dựng
  • dải cao su
  • sợi cao su
Toán - Tin
  • nhựa, cao su
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận