1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumatic

pneumatic

/nju:"mætik/
Tính từ
Danh từ
  • lốp hơi, lốp bơm hơi
  • xe chạy bằng lốp hơi
Kỹ thuật
  • chạy bằng khí
  • hơi
  • khí nén
Điện lạnh
  • khí lực
Xây dựng
  • kiểu khí nén
Vật lý
  • thuộc hơi
  • thuộc khí nén
Cơ khí - Công trình
  • thuộc khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận