1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asleep

asleep

/ə"sli:p/
Phó từ
  • ngủ, đang ngủ
  • tê cóng, tê bại (chân tay)
  • quay tít (con cù)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận