Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asleep
asleep
/ə"sli:p/
Phó từ
ngủ, đang ngủ
to
fall
asleep
:
ngủ thiếp đi
to
be
asleep
:
ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)
Thảo luận
Thảo luận