marine
/mə"ri:n/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
- hàng hải
- nghề đi biển
- nghề hàng hải
- rủi ro đường biển
- thuộc biển
- vận tải biển
Kỹ thuật
- biển
- đội tàu buôn
- đường biển
- hải quân
- hàng hải
Xây dựng
- tàu biển
Giao thông - Vận tải
- thủ quân
Chủ đề liên quan
Thảo luận