1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marine

marine

/mə"ri:n/
Tính từ
  • biển
  • ngành hàng hải; đường biển; công việc buôn bán trên mặt biển
  • hải quân
Danh từ
  • đội tàu buôn, đội thuyền buôn (cũng the merchant marine)
  • hải quân
  • tranh vẽ cảnh biển
  • Anh - Mỹ lính thuỷ đánh bộ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hàng hải
  • nghề đi biển
  • nghề hàng hải
  • rủi ro đường biển
  • thuộc biển
  • vận tải biển
Kỹ thuật
  • biển
  • đội tàu buôn
  • đường biển
  • hải quân
  • hàng hải
Xây dựng
  • tàu biển
Giao thông - Vận tải
  • thủ quân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận