1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bureau

bureau

/bjuə"rou/
Danh từ
Kinh tế
  • cơ quan
  • cục
  • cục vụ
  • văn phòng
Kỹ thuật
  • ban
  • bàn làm việc
  • cục
  • phòng
  • văn phòng
Xây dựng
  • bàn giấy
Cơ khí - Công trình
  • viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận