1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personnel

personnel

/,pə:sə"nel/
Danh từ
  • toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
  • Anh - Mỹ phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
Thành ngữ
Kinh tế
  • nhân viên
  • phòng tổ chức cán bộ
  • toàn thể nhân viên
Kỹ thuật
  • biên chế
  • nhân viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận