personnel
/,pə:sə"nel/
Danh từ
- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
- Anh - Mỹ phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
Thành ngữ
- personnel department
- vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
Kinh tế
- nhân viên
- phòng tổ chức cán bộ
- toàn thể nhân viên
Kỹ thuật
- biên chế
- nhân viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận