1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ motor

motor

/"moutə/
Danh từ
  • động cơ mô tô
  • ô tô
  • giải phẫu cơ vận động; dây thần kinh vận động
Tính từ
  • vận động
    • motor nerver:

      dây thần kinh vận động

Động từ
Kỹ thuật
  • động cơ
  • động cơ điện
  • động cơ nổ
  • máy
  • máy điện
  • mô tơ
  • ô tô
  • xe ô tô
Vật lý
  • động cơ máy
Điện
  • mô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận