1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ level

level

/"levl/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
  • phẳng, bằng
    • level ground:

      đất bằng, mặt đất bằng phẳng

  • cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
Động từ
Kinh tế
  • bằng
  • bằng phẳng
  • bình quân
  • mức
  • mực
  • mức độ
  • ngang bằng (với)
  • san bằng
  • trình độ
Kỹ thuật
  • bậc
  • bằng phẳng
  • cân máy
  • cao trình
  • chia bậc
  • cốt
  • đặt phẳng
  • độ cao
  • đo thủy chuẩn
  • lò ngang
  • nằm ngang
  • mặt
  • máy thủy bình
  • máy thủy chuẩn
  • mốc cao độ
  • mức
  • mực
  • mức độ
  • mức, mực
  • ống bọt nước
  • ống thăng bằng
  • ống thủy
  • ống thủy chuẩn
  • san bằng
  • thăng bằng
  • thành tầng
Cơ khí - Công trình
  • cái chỉ mức
Toán - Tin
  • cấp
Xây dựng
  • đo cao trình
  • đường phẳng
  • trình độ
Giao thông - Vận tải
  • thủy bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận