level
/"levl/
Danh từ
- ống bọt nước, ống thuỷ
- mức, mực; mặt
- nghĩa bóng trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
- san phẳng, san bằng
- làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau
- chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)
Kinh tế
- bằng
- bằng phẳng
- bình quân
- mức
- mực
- mức độ
- ngang bằng (với)
- san bằng
- trình độ
Kỹ thuật
- bậc
- bằng phẳng
- cân máy
- cao trình
- chia bậc
- cốt
- đặt phẳng
- độ cao
- đo thủy chuẩn
- lò ngang
- nằm ngang
- mặt
- máy thủy bình
- máy thủy chuẩn
- mốc cao độ
- mức
- mực
- mức độ
- mức, mực
- ống bọt nước
- ống thăng bằng
- ống thủy
- ống thủy chuẩn
- san bằng
- thăng bằng
- thành tầng
Cơ khí - Công trình
- cái chỉ mức
Toán - Tin
- cấp
Xây dựng
- đo cao trình
- đường phẳng
- trình độ
Giao thông - Vận tải
- thủy bình
Chủ đề liên quan
Thảo luận