1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ establish

establish

/is"tæbliʃ/
Động từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • thành lập
  • xây dựng
Xây dựng
  • đặt ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận