1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relation

relation

/ri"leiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan
Kỹ thuật
  • hệ thức
  • mối liên hệ
  • mối quan hệ
  • quan hệ
  • sự liên hệ
  • sự quan hệ
  • sự tương quan
  • toán tử quan hệ
Toán - Tin
  • quan hệ, tỷ suất
Xây dựng
  • tỉ suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận