relation
/ri"leiʃn/
Danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
- người bà con, họ hàng, thân thuộc
- (số nhiều) sự giao thiệp
- pháp lý sự đưa đơn lên chưởng lý
Kinh tế
- quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan
Kỹ thuật
- hệ thức
- mối liên hệ
- mối quan hệ
- quan hệ
- sự liên hệ
- sự quan hệ
- sự tương quan
- toán tử quan hệ
Toán - Tin
- quan hệ, tỷ suất
Xây dựng
- tỉ suất
Chủ đề liên quan
Thảo luận