Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grocer
grocer
/"grousə/
Danh từ
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
Thành ngữ
grocer"s
itch
bệnh eczêma
Kinh tế
người bán tạp phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận