Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ itch
itch
/itʃ/
Danh từ
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ
sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)
Nội động từ
ngứa
rất mong muốn
Động từ
làm cho ngứa
quấy rầy; làm khó chịu
Kỹ thuật
ngứa
Y học
ghẻ ngứa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận