1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drag

drag

/dræg/
Danh từ
  • cái bừa lớn, cái bừa nặng
  • xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)
  • xe bốn ngựa
  • lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) (cũng drag net)
  • máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân
  • cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
  • cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
  • sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
  • sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)
  • tiếng lóng ảnh hưởng, sự lôi kéo
  • Anh - Mỹ tiếng lóng đường phố
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cô gái mình đi kèm
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cuộc đua (ô tô du lịch)
Động từ
  • lôi kéo
  • kéo lê
  • mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)
  • lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)
  • bừa (ruộng...)
  • hàng hải kéo (neo) trôi đi
Nội động từ
  • kéo, kéo lê, đi kéo lê
  • kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)
  • mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)
  • âm nhạc kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động
  • hàng hải trôi, không cầm chặt (neo)
Thành ngữ
  • to drag in
    • lôi vào, kéo vào
    • đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết
  • to drag on
    • lôi theo, kéo theo
    • lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)
  • to drag out
    • lôi ra, kéo ra
    • kéo dài
  • to drag up
    • lôi lên, kéo lên
    • nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
Kỹ thuật
  • kéo
  • lực cản
  • lực cản, kéo
  • lực chống
  • lực hãm
  • nạo
  • nạo vét
  • máy lăn đường
  • quăng lưới
  • sự cản
  • sự hãm
  • sự kéo
  • tàu
  • tàu vét bùn
  • xe cạp
  • xe lu
Xây dựng
  • băng cái cào
Toán - Tin
  • băng cáo
  • trở lực
Giao thông - Vận tải
  • kéo lê
Kỹ thuật Ô tô
  • sức cản gió
  • trôi (phanh)
  • trượt (ly hợp)
Cơ khí - Công trình
  • tầu hút bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận