1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heap

heap

/hi:p/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bãi
  • đống
  • làm thành bãi
  • làm thành đống
Kỹ thuật
  • bãi thải
  • đống đá thải
Xây dựng
  • đóng rác thải
  • nón thải
Toán - Tin
  • heap
  • khối xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận