heap
/hi:p/
Danh từ
Động từ
- để đầy, chất đầy; cho nhiều
- (thường + up) xếp thành đống, chất đống
Kinh tế
- bãi
- đống
- làm thành bãi
- làm thành đống
Kỹ thuật
- bãi thải
- đống đá thải
Xây dựng
- đóng rác thải
- nón thải
Toán - Tin
- heap
- khối xếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận