quality matters more than quantity:
chất quan trọng lượng
goods of good quality:
hàng hoá phẩm chất tốt
to have quality:
ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
to give a taste of one"s quality:
tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
to have many good qualities:
có nhiều đức tính tốt
the best quality of cigar:
loại xì gà ngon nhất
a poor quality of cloth:
loại vải tồi
people of quality; the quality:
những người thuộc tầng lớp trên
Thảo luận