1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quality

quality

/"kwɔliti/
Danh từ
Kinh tế
  • chất lượng
  • loại
  • phẩm chất
  • tính chất
Kỹ thuật
  • bản chất
  • đặc tính
  • đặc trưng
  • phẩm chất
  • tính chất
  • tính năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận