Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ touched
touched
/tʌtʃt/
Tính từ
bối rối, xúc động
điên điên, gàn gàn, hâm hâm
he
seems
to
be
slightly
touched
:
hắn ta hình như hơi điên điên
Thảo luận
Thảo luận