1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ touched

touched

/tʌtʃt/
Tính từ
  • bối rối, xúc động
  • điên điên, gàn gàn, hâm hâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận