Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bold
bold
/bould/
Tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ, rõ nét
the
bold
outline
of
the
mountain
:
đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bold
coast
:
bờ biển dốc đứng
Thành ngữ
as
bold
as
brass
mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
to
make
[so]
bold
[as]
to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
to
put
a
bold
face
on
sommething
(xem) face
Kinh tế
in đậm
mềm xốp
Kỹ thuật
đậm
đậm (nét)
Toán - Tin
đậm nét
Xây dựng
kiểu chữ in đậm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận