1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bold

bold

/bould/
Tính từ
  • dũng cảm, táo bạo, cả gan
  • trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
  • rõ, rõ nét
  • dốc ngược, dốc đứng
Thành ngữ
Kinh tế
  • in đậm
  • mềm xốp
Kỹ thuật
  • đậm
  • đậm (nét)
Toán - Tin
  • đậm nét
Xây dựng
  • kiểu chữ in đậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận