1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outline

outline

/"autlain/
Danh từ
  • nét ngoài, đường nét
  • hình dáng, hình bóng
  • nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
  • (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung
Động từ
  • vẽ phác, phác thảo
  • vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
  • thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
Kinh tế
  • bản giới thiệu tóm tắt xí nghiệp
  • bản phác họa
  • đề cương
  • nét chính
  • nêu những nét chính
  • phác họa
  • trình bày sơ lược
Kỹ thuật
  • bản tóm tắt
  • bản vẽ phác
  • biên
  • biên dạng mặt cắt
  • chu tuyến
  • đề cương
  • đường bao
  • đường nét
  • đường vẽ phác
  • đuờng viền
  • đường viền
  • hình bên ngoài
  • hình dáng
  • hình dạng bên ngoài
  • hình phác họa
  • hình thể
  • mặt cắt
  • phác thảo
  • phân cảnh
  • vành
  • vẽ đường bao
  • vẽ đường viền
Xây dựng
  • đường viền nhìn thấy
  • hình dáng ngoài
  • nét nổi bật
Điện tử - Viễn thông
  • ngoại tuyến
Kỹ thuật Ô tô
  • phủ nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận