1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ church

church

/tʃə:tʃ/
Danh từ
  • nhà thờ
  • buổi lễ (ở nhà thờ)
  • Church giáo hội; giáo phái
Thành ngữ
Động từ
  • đưa (người phụ nữ) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
Kỹ thuật
  • nhà thờ
Xây dựng
  • giáo đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận