Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ church
church
/tʃə:tʃ/
Danh từ
nhà thờ
buổi lễ (ở nhà thờ)
what
time
does
church
begin?
:
buổi lễ bắt đầu lúc nào?
Church giáo hội; giáo phái
Thành ngữ
the
Catholic
Church
giáo phái Thiên chúa
as
poor
as
a
church
mouse
nghèo xơ nghèo xác
to
go
into
the
church
đi tu
to
go
to
church
đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
lấy vợ, lấy chồng
Động từ
đưa (người phụ nữ) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
Kỹ thuật
nhà thờ
Xây dựng
giáo đường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận