Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ causticity
causticity
/kɔ:s"tisiti/
Danh từ
tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
hoá học
tính ăn da
Kỹ thuật
độ kiềm
tính ăn mòn
tính kiềm
Hóa học - Vật liệu
tính ăn da
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận