1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ causticity

causticity

/kɔ:s"tisiti/
Danh từ
  • tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
  • hoá học tính ăn da
Kỹ thuật
  • độ kiềm
  • tính ăn mòn
  • tính kiềm
Hóa học - Vật liệu
  • tính ăn da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận