1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gad

gad

/gæd/
Danh từ
  • mũi nhọn, đầu nhọn
  • gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
  • sự đi lang thang
  • khai thác mỏ cái chồng, cái đục đá
  • (như) gad-fly
Nội động từ
  • đi lang thang
  • mọc lan ra um tùm (cây)
Thán từ
  • trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) (cũng by gad)
Kỹ thuật
  • cái đục đá
  • đầu nhọn
  • mũi nhọn
Hóa học - Vật liệu
  • đá đầu nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận