1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silly

silly

/"sili/
Tính từ
Thành ngữ
  • the silly season
    • mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)
Danh từ
  • người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận