1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-way

half-way

/"hɑ:f"wei/
Tính từ
  • nửa đường
    • a half-way house:

      nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)

  • nghĩa bóng nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
    • half-way measure:

      những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

Phó từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận