Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-box
horse-box
/"hɔ:sbɔks/
Danh từ
toa chở ngựa
tàu hỏa
cũi chở ngựa
tàu thuỷ
đùa cợt
ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)
Kinh tế
toa chở động vật
ngựa
Chủ đề liên quan
Tàu hỏa
Tàu thuỷ
Đùa cợt
Kinh tế
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận