1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depot

depot

/"depou/
Danh từ
Kinh tế
  • bến xe
  • ga
  • ga-ra ô tô
  • kho
  • kho hàng
  • trạm
  • trạm hàng không
  • trạm hỏa xa
  • xưởng sửa chữa
Kỹ thuật
  • kho
  • kho chứa
  • kho chứa hàng
  • kho hàng
  • xe buýt
Xây dựng
  • vật tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận