1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saloon

saloon

/sə"lu:n/
Danh từ
  • phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)
  • phòng công công
  • ca-bin lớn, phòng hạng nhất tàu thuỷ; phòng hành khách (trong máy bay lớn)
  • toa phòng khách tàu hỏa (cũng saloon-car, saloon-carriage)
  • Anh - Mỹ quán rượu
Kỹ thuật
  • cabin
  • phòng lớn
  • xe hòm
Kỹ thuật Ô tô
  • có hòm xe
  • ô tô hòm
Xây dựng
  • đại sảnh
  • toa phòng khách
Giao thông - Vận tải
  • phòng chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận