1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shaving

shaving

/"ʃeiviɳ/
Danh từ
  • sự cạo
  • sự bào
  • (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
Kinh tế
  • mẫu thừa
  • phoi
  • sự cạo lông
Kỹ thuật
  • mảnh vụn
  • mạt cưa
  • mạt giũa
  • phoi
  • phoi giấy
  • sự bào
  • sự cà răng (bánh răng)
  • sự cạo (kéo sợi kim loại)
  • vỏ bào
Cơ khí - Công trình
  • sự cà gờ
  • sự cà răng
Xây dựng
  • sự cạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận