Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dispatcher
dispatcher
/dis"pætʃə/
Danh từ
người gửi đi
người điều vận
tàu hỏa
Kinh tế
người gửi hàng
Kỹ thuật
bộ điều phối
điều độ viên
người gửi hàng
Toán - Tin
bộ gửi đi
Xây dựng
khẩn phái viên
Chủ đề liên quan
Tàu hỏa
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận