1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispatcher

dispatcher

/dis"pætʃə/
Danh từ
  • người gửi đi
  • người điều vận tàu hỏa
Kinh tế
  • người gửi hàng
Kỹ thuật
  • bộ điều phối
  • điều độ viên
  • người gửi hàng
Toán - Tin
  • bộ gửi đi
Xây dựng
  • khẩn phái viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận