1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shunt

shunt

/ʃʌnt/
Danh từ
  • sự chuyển, sự tránh
  • chỗ bẻ ghi sang đường xép
  • điện học Sun
Động từ
Kỹ thuật
  • đâm sầm vào
  • điện trở song song
  • điện trở sun
  • đường rẽ
  • đường rò
  • đường tránh
  • nhánh rẽ
  • nhánh song song
  • mắc song song
  • mắc sun
  • mạch mắc song song
  • mạch rẽ
  • mạch song song
  • mạch sun
  • rẽ
  • rẽ mạch
  • song song
  • sự chuyển hướng
  • sự mắc sun
  • sun
Cơ khí - Công trình
  • chuyển hướng
Điện
  • mạch SHUNT
Điện lạnh
  • mẩu sắt sun từ
  • sun điện
Y học
  • ống dẫn, nối tắt
Xây dựng
  • sự rẽ điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận