1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conductor

conductor

/kən"dʌktə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bạc dẫn
  • dây dẫn
  • dây dẫn điện
  • điện
  • lõi cáp
  • người chỉ huy
  • vật dẫn
  • vật dẫn điện
Toán - Tin
  • cái dẫn
  • cái dẫn idean dẫn
  • chất dẫn điện
Điện
  • cáp dẫn
  • chất dẫn điện
  • dây dẫn (điện, nhiệt)
Cơ khí - Công trình
  • chất dẫn
Kỹ thuật Ô tô
  • vật (chất) dẫn điện
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận