Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ highball
highball
/"haibɔ:l/
Danh từ
xe lửa tốc hành
rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
Anh - Mỹ
bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ
tàu hỏa
Nội động từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
chạy hết tốc độ
tàu hỏa
Động từ
ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tàu hỏa
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận