1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ highball

highball

/"haibɔ:l/
Danh từ
  • xe lửa tốc hành
  • rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
  • Anh - Mỹ bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ tàu hỏa
Nội động từ
Động từ
  • ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận