1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ threw

threw

/θrou/
Danh từ
  • sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
  • khoảng ném xa
  • thể thao sự vật ngã, sự quăng xuống đất
  • trắc địa xê dịch của phay
Động từ
Nội động từ
  • ném, quăng
  • chơi súc sắc
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận