1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snake

snake

/sneik/
Danh từ
  • con rắn
  • người nham hiểm nhẫn tâm
Thành ngữ
Nội động từ
  • ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
Động từ
Kinh tế
  • con rắn tiền tệ
Kỹ thuật
  • phôi hình con rắn
  • uốn lượn
Y học
  • con rắn
Điện
  • khúc dây co dãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận