1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wake

wake

/weik/
Danh từ
  • sự thức canh người chết
  • (thường số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
Thành ngữ
Nội động từ
  • thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
Động từ
  • đánh thức
  • làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
  • làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)
  • làm dội lại (tiếng vang)
  • khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)
  • thức canh (người chết)
Kỹ thuật
  • đánh thức
  • dòng đuôi
  • dòng đuôi (xi lanh)
  • đuôi sóng
  • làn tàu
  • sự hút theo
  • vạt nước theo tàu
  • vết rẽ nước
  • vết sóng
Toán - Tin
  • thời gian đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận