Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cherish
cherish
/"tʃeriʃ/
Động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to
cherish
one"s
children
:
thương yêu con cái
nghĩa bóng
giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to
cherish
hopes
:
nuôi hy vọng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận