1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bosom

bosom

/"buzəm/
Danh từ
  • ngực
  • ngực áo; Anh - Mỹ ngực áo sơ mi
  • giữa lòng
  • lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
  • mặt (sông, hồ...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận